bóp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóp+ verb
- To crush with fingers, to press with one's hand
- bóp nát quả cam
to crush an orange in one's hand
- bóp nát quả cam
- To press, to put on, to apply
- bóp phanh
to put on brakes
- bóp phanh
- To sound
- bóp còi ô tô
to sound a car horn
- bóp chuông xe đạp
to sound a bicycle bell
- bóp còi ô tô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bóp":
bụp búp bợp bớp bộp bốp bọp bóp bịp bếp more... - Những từ có chứa "bóp":
đấm bóp bóp bóp óc bóp bụng bóp còi bóp cổ bóp chẹt bóp chết bóp họng bóp mũi more... - Những từ có chứa "bóp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
strangle throttle distortion strangulation strangulate distort inunction knead peg-top tapering more...
Lượt xem: 568