--

bóp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóp

+ verb  

  • To crush with fingers, to press with one's hand
    • bóp nát quả cam
      to crush an orange in one's hand
  • To press, to put on, to apply
    • bóp phanh
      to put on brakes
  • To sound
    • bóp còi ô tô
      to sound a car horn
    • bóp chuông xe đạp
      to sound a bicycle bell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóp"
Lượt xem: 568