--

bốp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bốp

+  

  • Pop
    • nổ bốp và toé lửa
      to pop and spark
    • tát đánh bốp một cái
      to slap (someone's face) with a pop
    • vỗ tay bôm bốp
      pop, pop, went the applause

+ verb  

  • To tell straight in (someone's) face
    • nổi cáu, bốp luôn mấy câu
      flying into a temper, he told straight into his face a few pieces of his mind

+ adj  

  • Swell
    • diện thật bốp vào
      to array oneself in one's swell clothes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bốp"
Lượt xem: 554