--

bếp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bếp

+ noun  

  • Cooking-stove, cooking range
  • Cooking fire
    • ngồi bên bếp
      to sit by a cooking fire
  • Kitchen, cook-house
    • ngăn một gian làm bếp
      to partition a room for kitchen
  • Male cook
    • làm bồi, làm bếp
      to hire oneself as a male servant, a male cook
  • Household
    • nhà này có hai bếp
      there are two households in this house
  • Feudal soldier
  • Private first class
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bếp"
Lượt xem: 464