bửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bửa+ verb
- To split, to cleave
- bửa củi
to split firewood
- bửa củi
+ adj
- Nonsensical, improper
- nói bửa
to talk nonsense
- nói bửa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bửa"
Lượt xem: 592