búa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: búa+ noun
- nammer; axe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "búa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "búa":
bựa bứa bữa bửa bừa búa bủa bùa bịa bìa more... - Những từ có chứa "búa":
búa chợ búa hóc búa - Những từ có chứa "búa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hammer hammering teaser sledge-hammer ram hammer-blow jackhammer hammerer hammerman poser more...
Lượt xem: 408