bùa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bùa+ noun
- Amulet, charm
- cổ đeo bùa
to wear an amulet round one's neck
- "Bùa yêu ăn phải, dạ càng ngẩn ngơ "
put under a charm, one's heart is all the more distracted
- bùa hộ mệnh, bùa hộ thân, bùa cứu mạng
a life-preserving amulet
- cổ đeo bùa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bùa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bùa":
bựa bứa bữa bửa bừa búa bủa bùa bịa bìa more... - Những từ có chứa "bùa":
bùa bùa bả bùa chú bùa mê bùa yêu bỏ bùa - Những từ có chứa "bùa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
enchantment charm incantation incantational incantatory absolve talisman spellbind ensorcelled spell more...
Lượt xem: 512