cabalistic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cabalistic
Phát âm : /,kæbə'listik/
+ tính từ
- (như) cabbalistic
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
kabbalistic qabalistic cryptic cryptical sibylline
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cabalistic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cabalistic":
cabalistic cabbalistic
Lượt xem: 684