cryptical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cryptical+ Adjective
- có ý nghĩa bí ẩn, khó hiểu
- tối tăm, mờ mịt, mơ hồ, khó hiểu, sâu xa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cabalistic kabbalistic qabalistic cryptic sibylline deep inscrutable mysterious mystifying
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cryptical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cryptical":
cryptically cryptical - Những từ có chứa "cryptical":
cryptical cryptically
Lượt xem: 470