sibylline
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sibylline
Phát âm : /si'bilain/
+ tính từ
- (thuộc) sấm truyền; (thuộc) sự tiên tri thần bí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cabalistic kabbalistic qabalistic cryptic cryptical divinatory mantic sibyllic vatic vatical
Lượt xem: 517