--

cadge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cadge

Phát âm : /kædʤ/

+ động từ

  • đi lang thang ăn xin; xin xỏ
    • to cadge a meal
      xin một bữa ăn
  • to be always cadging
    • lúc nào cũng xin xỏ
    • đi bán hàng rong
    • ăn bám, ăn chực
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cadge"
Lượt xem: 473