export
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: export
Phát âm : /'ekspɔ:t/
+ danh từ
- hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu
- sự xuất khẩu
- (định ngữ) xuất khẩu
- export duty
thuế xuất khẩu
- export duty
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
import importation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "export"
Lượt xem: 650