--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
café au lait
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
café au lait
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: café au lait
Phát âm : /kə'feiou'lei/
+ danh từ
cà phê sữa
Lượt xem: 702
Từ vừa tra
+
café au lait
:
cà phê sữa
+
phấp phới
:
Flutter, waveCờ phấp phới trước gióFlags fluttered in the wind
+
nồng nỗng
:
Stark naked, stripped to the buffCởi truồng nồng nỗngTo be stripped to the buff
+
bướu gù
:
Gibbosity
+
giòn
:
brittle; fragide; crispygiòn như thủy tinhAs brittle as glass