giòn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giòn+ adj
- brittle; fragide; crispy
- giòn như thủy tinh
As brittle as glass
- giòn như thủy tinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giòn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giòn":
gian giàn giãn gián giằn giần giận gien giền gìn more... - Những từ có chứa "giòn":
đen giòn giòn giòn giã giòn tan - Những từ có chứa "giòn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hot-short crisp cracker shortbread ice-cream cone bismuthal red-short crips copernicia cerifera parliament-cake more...
Lượt xem: 360