--

cahoot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cahoot

Phát âm : /kə'hu:t/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chung nhau; sự thông lưng; sự ngoắc ngoặc
    • to go cahoots
      chung phần với nhau hưởng đều; cùng chia đều
    • in cahoots
      thông lưng với nhau, ngoắc ngoặc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cahoot"
Lượt xem: 564