cheat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cheat
Phát âm : /tʃi:t/
+ danh từ
- trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian
- người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận
- topping cheat
- (từ lóng) cái giá treo cổ
+ ngoại động từ
- lừa, lừa đảo (ai)
- to cheat someone [out] of something
lừa ai để lấy vật gì
- to cheat someone [out] of something
- tiêu, làm tiêu tan (thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi...)
+ nội động từ
- gian lận; đánh bạc bịp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có ngoại tình; ((thường) + on) không chung thuỷ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cheat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cheat":
cachet cad cadet cahoot cast cat cede chaste chat chatty more... - Những từ có chứa "cheat":
cheat cheater cheating downy cheat escheat wind-cheater - Những từ có chứa "cheat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ăn gian bịp lừa phỉnh gạt gạt gẫm gạt đánh lừa bịt mắt lường căm tức more...
Lượt xem: 961