chat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chat
Phát âm : /tʃæt/
+ danh từ
- chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc
+ nội động từ
- nói chuyện phiếm, tán gẫu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Old World chat New World chat confab confabulation schmooze schmoose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chat":
cachet cacti cad cadet cadi cahoot cast caste cat catty more... - Những từ có chứa "chat":
back-chat chat chatelaine chatoyant chattel chatter chatterbox chatterer chatty chit-chat more... - Những từ có chứa "chat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trò chuyện nhàn đàm nói phiếm nói gẫu tán chuyện vãn
Lượt xem: 586