calumniation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calumniation
Phát âm : /kə,lʌmni'eiʃn/
+ danh từ
- sự nói xấu; sự vu khống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
defamation calumny obloquy traducement hatchet job
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calumniation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "calumniation":
calumniation columniation
Lượt xem: 381