obloquy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obloquy
Phát âm : /'ɔbləkwi/
+ danh từ
- lời lăng nhục, lời nói xấu
- tình trạng bị nói xấu; sự mang tai mang tiếng (vì bị nói xấu)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
defamation calumny calumniation traducement hatchet job opprobrium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obloquy"
Lượt xem: 391