camphor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: camphor
Phát âm : /'kæmfə/
+ danh từ
- long não
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "camphor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "camphor":
camber camphor compeer - Những từ có chứa "camphor":
camphor camphor ball camphoraceous camphorate camphorated camphoric cinnamomum camphora
Lượt xem: 436