camber
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: camber
Phát âm : /'kæmbə/
+ danh từ
- sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...)
- mặt khum, mặt vồng
- (kiến trúc) cái xà vồng ((cũng) camber beam)
+ động từ
- làm cho khum lên, làm cho vồng lên, khum lên, vồng lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "camber"
Lượt xem: 469