--

camber

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: camber

Phát âm : /'kæmbə/

+ danh từ

  • sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...)
  • mặt khum, mặt vồng
  • (kiến trúc) cái xà vồng ((cũng) camber beam)

+ động từ

  • làm cho khum lên, làm cho vồng lên, khum lên, vồng lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "camber"
Lượt xem: 421