cancellated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cancellated
Phát âm : /'kænseleit/ Cách viết khác : (cancellated) /'kænseleiid/
+ tính từ
- (sinh vật học) hình mạng
- (giải phẫu) xốp (xương) ((cũng) cancellous)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cancellate cancellous clathrate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cancellated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cancellated":
cancellate cancellated cancelled
Lượt xem: 397