--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ghè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ghè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghè
+ verb
to hit; to strike
+ noun
small jaw
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghè"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ghè"
:
ghe
ghè
ghẻ
ghé
ghẹ
ghẹo
ghê
ghế
ghi
ghì
Những từ có chứa
"ghè"
:
dân nghèo
gùn ghè
gầm ghè
ghè
ghèn
hiểm nghèo
ngặt nghèo
nghè
nghèo
nghèo đói
more...
Lượt xem: 402
Từ vừa tra
+
ghè
:
to hit; to strike