candor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: candor
Phát âm : /'kændə/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) candour
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
candour candidness frankness directness forthrightness fairness fair-mindedness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "candor"
Lượt xem: 779