cinder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cinder
Phát âm : /'sində/
+ danh từ
- thanh cháy dở
- xỉ, than xỉ
- cứt sắt
- bọt đá (núi lửa)
- (số nhiều) tro
- burnt to a cinder
- bị cháy sém, cháy đắng (thức ăn)
+ ngoại động từ
- rải than xỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cinder"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cinder":
candor candour canter cantor center chanter cinder cindery condor counter - Những từ có chứa "cinder":
cinder cinder block cinder pig cinder track cinder-box cinder-path cinder-sifter cinderella cindery - Những từ có chứa "cinder" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
xỉ than xỉ
Lượt xem: 437