--

cannon-fodder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cannon-fodder

Phát âm : /'kænən,fɔdə/

+ danh từ

  • bia thịt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cannon-fodder"
  • Những từ có chứa "cannon-fodder" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bỗng đại bác băm
Lượt xem: 496