--

băm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: băm

+ number  

  • Thirty
    • Hà Nội băm sáu phố phường
      Hanoi had thirty streets

+ verb  

  • to chop; to mince
    • băm thịt
      To mince meat
    • băm rau lợn
      to chop pig's fodder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băm"
Lượt xem: 355