bỗng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỗng+ noun
- Fermented distiller's grains, fermented fodder
- bỗng bã rượu
fermented distiller's grains
- ủ bỗng chua nuôi lợn
to ferment pig's fodder
- giấm bỗng
vinegar made from distiller's grains
- bỗng bã rượu
+ adv
- Unexpectedly, all of a sudden
- trời bỗng trở lạnh
It got cold all of a sudden
- trời bỗng trở lạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỗng"
Lượt xem: 403