--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
caparisoned
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
caparisoned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caparisoned
+ Adjective
được phủ đồ trang trí lên (đặc biệt là ngựa được phủ bộ đồ trang trí lên lưng)
Lượt xem: 214
Từ vừa tra
+
caparisoned
:
được phủ đồ trang trí lên (đặc biệt là ngựa được phủ bộ đồ trang trí lên lưng)
+
quỳ lạy
:
Prostrate oneself
+
mồ ma
:
(some dead person's) lifetimeHồi còn mồ ma anh taIn his lifetime
+
once
:
một lầnonce or twice một hay hai lầnonce more một lần nữa
+
chệnh choạng
:
Staggering, unsteady, totteryđi chệnh choạngto staggerbị trúng đạn, chiếc máy bay chệnh choạnghit by a bullet, the plane staggeredtay lái chệnh choạngunsteady steering