once
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: once
Phát âm : /wʌns/
+ phó từ
- một lần
- once or twice
một hay hai lần
- once more
một lần nữa
- once or twice
- một khi
- when once he understands
một khi nó đã hiểu
- when once he understands
- trước kia, xưa kia
- once upon a time
ngày xửa, ngày xưa
- once upon a time
- đã có một thời
- once famour artist
nghệ sĩ nổi danh một thời
- once famour artist
- all at once
- (xem) all
- once at once
- ngay một lúc, cùng một lúc
- lập tức
- for once
- ít nhất là một lần
- once and again
- (xem) again
- once bitten, twice shy
- (tục ngữ) phải một bận, cạch đến già
- once for all
- một lần cho mãi mãi; dứt khoát
- once in a white
- thỉnh thoảng, đôi khi
+ liên từ
- khi mà, ngay khi, một khi
- once he hesitates we have him
một khi nó do dự là ta thắng nó đấy
- once he hesitates we have him
+ danh từ
- một lần
- once is enough for me
một lần là đủ đối với tôi
- once is enough for me
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
formerly at one time erstwhile erst one time in one case
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "once"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "once":
once onus onyx ounce - Những từ có chứa "once":
bonce chamber concert compact disc write-once conceal concealed concealer concealing concealment concede conceit more...
Lượt xem: 503