capitate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: capitate
Phát âm : /'kæpiteit/ Cách viết khác : (capitated) /'kæpiteitid/
+ tính từ
- hình đầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
capitate bone os capitatum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "capitate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "capitate":
capitate capitated capote - Những từ có chứa "capitate":
capitate capitated decapitate decapitated
Lượt xem: 401