--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
caponier
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
caponier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caponier
Phát âm : /,kæpə'niə/
+ danh từ
đường ngầm
Lượt xem: 286
Từ vừa tra
+
caponier
:
đường ngầm
+
nhàn nhã
:
easy; free; unoccupied
+
rồi tay
:
Knock off, have a breakDọn dẹp suốt buổi sáng, chưa rồi tay lúc nàoTo be tidying up the house the whole morning without a break
+
chậm tiến
:
Lagging behind, underdevelopedngười tiên tiến dìu dắt người chậm tiếnthose who are ahead guide those who are lagging behindcác nước chậm tiếnthe underdeveloped countries
+
hạng ưu
:
(từ cũ; nghĩa cũ) First-class honours