captain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: captain
Phát âm : /'kæptin/
+ danh từ
- người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
- tướng lão luyện; nhà chiến lược
- (quân sự) đại uý
- (hàng hải) thuyền trưởng, hạm trưởng
- (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân
- (ngôn ngữ nhà trường) trường lớp
- (ngành mỏ) trưởng kíp
- (hàng không) phi công
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "captain"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "captain":
caftan capitation captain caption capetian - Những từ có chứa "captain":
captain captaincy captainship flag-captain post captain sea captain - Những từ có chứa "captain" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thuyền trưởng thủ quân hạm trưởng
Lượt xem: 623