chieftain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chieftain
Phát âm : /'tʃi:ftən/
+ danh từ
- thủ lĩnh, đầu đảng; đầu sỏ
- tù trưởng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
headman tribal chief chief captain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chieftain"
- Những từ có chứa "chieftain":
chieftain chieftaincy chieftainship - Những từ có chứa "chieftain" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đầu đảng đầu sỏ anh chị trùm
Lượt xem: 449