master
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: master
Phát âm : /'mɑ:stə/
+ danh từ
- chủ, chủ nhân
- masters and men
chủ và thợ
- master of the house
chủ gia đình
- masters and men
- (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn)
- thầy, thầy giáo
- a mathematies master
thầy giáo dạy toán
- a mathematies master
- (the master) Chúa Giê-xu
- cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai)
- Master Chales Smith
- cậu Sac-lơ-Xmít
- cử nhân
- Master of Arts
- cử nhân văn chương
- người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông
- master of feace
kiện tướng đánh kiếm; người tranh luận giỏi
- to make oneself a master of many foreign languages
trở thành tinh thông rất nhiều ngoại ngữ
- master of feace
- người làm chủ, người kiềm chế
- to be the master of one's fate
tự mình làm chủ được số mện của mình
- to be the master of one's fate
- thợ cả
- đấu trường, chủ, người đứng đầu, người chỉ huy
- Master of Ceremonies
- quan chủ tế
- nghệ sĩ bậc thầy
- hiệu trưởng (một số trường đại học)
- like master like man
- (xem) like
+ tính từ
- làm chủ, đứng đầu
- bậc thầy, tài giỏi, thành thạo, tinh thông
- làm thợ cả (không làm công cho ai)
- (kỹ thuật), (chính trị), điều khiển (bộ phận máy)
+ ngoại động từ
- làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy
- kiềm chế, trấn áp, không chế
- to master one's temper
kiềm chế được sự giận dữ, giữ được bình tĩnh
- to master one's temper
- (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua
- to master one's difficulties
khắc phục được mọi sự khó khăn
- to master one's difficulties
- trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt
- to master the English language
nắm vững tiếng Anh
- to master the English language
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "master"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "master":
maestri maestro master mastery minister minster mister monastery monster muster more... - Những từ có chứa "master":
baggage-master bandmaster beach-master bee-master burgomaster careers master choir-master dance master dancing-master dock-master more... - Những từ có chứa "master" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chủ bậc thầy cậu chúa gia chủ sư trưởng thầy phó tiến sĩ nhà giáo trưởng ga more...
Lượt xem: 644