captive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: captive
Phát âm : /'kæptiv/
+ tính từ
- bị bắt giữ, bị giam cầm
- to be in a captive state
trong tình trạng bị giam cầm
- to hold captive
bắt giữ (ai)
- to be in a captive state
+ danh từ
- tù nhân, người bị bắt giữ
- to be taken captive
bị bắt giữ
- to be taken captive
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "captive"
- Những từ có chứa "captive":
captive captive balloon
Lượt xem: 546