--

absorbed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: absorbed

Phát âm : /əb'sɔ:bd/

+ tính từ

  • miệt mài, mê mải, say mê, chăm chú
    • with absorbed interest
      chú ý miệt mài; say mê thích thú
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "absorbed"
Lượt xem: 469