cared-for
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cared-for+ Adjective
- có được sự quan tâm hay chú ý cần thiết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cared-for"
- Những từ có chứa "cared-for":
cared-for uncared-for - Những từ có chứa "cared-for" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tươm tất đéo chê
Lượt xem: 462