--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đéo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đéo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đéo
Your browser does not support the audio element.
+
(tục)Fuck
Not a bloody damn
Đéo sợ
Not to be a bloody damn cared
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đéo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đéo"
:
áo
ảo
ào ào
ào
ao
Lượt xem: 386
Từ vừa tra
+
đéo
:
(tục)Fuck