carefulness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carefulness
Phát âm : /'keəfulnis/
+ danh từ
- sự thận trọng, sự giữ gìn; sự lưu ý
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
caution cautiousness - Từ trái nghĩa:
carelessness sloppiness incaution incautiousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carefulness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "carefulness":
carefulness cheerfulness
Lượt xem: 435