caressing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caressing
Phát âm : /kə'resiɳ/
+ tính từ
- vuốt ve, mơn trớn, âu yếm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "caressing"
Lượt xem: 484