carp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carp
Phát âm : /kɑ:p/
+ danh từ
- (động vật học) cá chép
+ nội động từ
- bới móc, xoi mói, bắt bẻ, chê bai
- to carp at somebody
bới móc ai, bắt bẻ ai
- a carping tongue
miệng lưỡi bới móc
- carping criticism
sự phê bình xoi mói
- to carp at somebody
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "carp":
carafe carboy carp carpi carve chirp chirpy corf crab crape more... - Những từ có chứa "carp":
acarpellous acarpelous acarpous acrocarpous angiocarpic anocarpous anomocarpous apocarpous ascocarpous carp more... - Những từ có chứa "carp" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
he bẻ bai cá giếc cá chày cá chép bụng làng
Lượt xem: 572