crape
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crape
Phát âm : /kreip/
+ danh từ
- nhiễu đen, kếp đen
- băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễu đen; áo tang bằng nhiễu đen
+ ngoại động từ
- mặc đồ nhiễu đen
- đeo băng tang, mặc áo tang
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crape"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crape":
carafe carp carpi carve corbie corvée crab crape crapy crave more... - Những từ có chứa "crape":
crape crape fern crape jasmine crape myrtle crapette scrape scrape-penny scraper sky-scraper
Lượt xem: 551