cartoon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cartoon
Phát âm : /kɑ:'tu:n/
+ danh từ
- tranh đả kích, tranh biếm hoạ ((thường) về chính trị)
- trang tranh đả kích; trang tranh vui
- (hội họa) bản hình mẫu
+ động từ
- vẽ tranh đả kích, vẽ tranh biếm hoạ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
animated cartoon toon sketch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cartoon"
Lượt xem: 551