--

certain

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: certain

Phát âm : /'sə:tn/

+ tính từ

  • chắc, chắc chắn
    • to be certain of success
      chắc chắn là thành công
    • there is no certain cure for this disease
      bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn
  • nào đó
    • a certain Mr. X
      một ông X nào đó
    • under certain conditions
      trong những điều kiện nào đó
  • đôi chút, chút ít
    • to feel a certain reluctance
      cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng
  • for certain
    • chắc, chắc chắn, đích xác
      • I cannot say for certain whether it will shine tomorrow
        tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không
      • I don't know for certain
        tôi không biết chắc
  • to make certain of
    • (xem) make
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "certain"
Lượt xem: 1615