--

cartridge-box

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cartridge-box

Phát âm : /'kɑ:tridʤbɔks/

+ danh từ

  • hộp đạn, bao đạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cartridge-box"
  • Những từ có chứa "cartridge-box" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đạn kẹp
Lượt xem: 236