cartridge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cartridge
Phát âm : /'kɑ:tridʤ/
+ danh từ
- đạn, vỏ đạn
- blank cartridge
đạn không nạp chì
- blank cartridge
- đàu máy quay đĩa
- cuộn phim chụp ảnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cartridge"
- Những từ có chứa "cartridge":
ball-cartridge cartridge cartridge-belt cartridge-box cartridge-clip cartridge-paper - Những từ có chứa "cartridge" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đạn kẹp
Lượt xem: 368