cement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cement
Phát âm : /si'ment/
+ danh từ
- xi-măng
- chất gắn (như xi-măng)
- bột hàn răng
- (giải phẫu) xương răng
- (kỹ thuật) bột than để luyện sắt
- (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó
+ ngoại động từ
- trát xi-măng; xây bằng xi-măng
- hàn (răng)
- (kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ
- (nghĩa bóng) thắt chắc, gắn bó
- to cement the friendship
thắt chặt tình hữu nghị
- to cement the friendship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cement":
cant casement cement cent cento chant cogent comedo comedy comet more... - Những từ có chứa "cement":
advancement amercement announcement cement cementation cementitious commencement commencement ceremony commencement day commencement exercise more... - Những từ có chứa "cement" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
xi măng bao
Lượt xem: 514