--

cement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cement

Phát âm : /si'ment/

+ danh từ

  • xi-măng
  • chất gắn (như xi-măng)
  • bột hàn răng
  • (giải phẫu) xương răng
  • (kỹ thuật) bột than để luyện sắt
  • (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó

+ ngoại động từ

  • trát xi-măng; xây bằng xi-măng
  • hàn (răng)
  • (kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ
  • (nghĩa bóng) thắt chắc, gắn bó
    • to cement the friendship
      thắt chặt tình hữu nghị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cement"
Lượt xem: 477

Từ vừa tra