disci
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disci
Phát âm : /'diskəs/
+ danh từ, số nhiều disci
- (thể dục,thể thao) đĩa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disci"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disci":
dace dais daisy dash deck dehisce desk deuce dice dick more... - Những từ có chứa "disci":
disci disciform discina discina macrospora disciotis venosa disciple disciples of christ discipleship disciplinable disciplinal more...
Lượt xem: 410