--

castigate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: castigate

Phát âm : /'kæstigeit/

+ ngoại động từ

  • trừng phạt, trừng trị
  • khiển trách
  • gọt giũa, trau chuốt (một tác phẩm)
Từ liên quan
Lượt xem: 464