--

correct

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: correct

Phát âm : /kə'rekt/

+ tính từ

  • đúng, chính xác
    • if my memory is correct
      nếu tôi nhớ đúng
  • đúng đắn, được hợp, phải, phải lối
  • to di (say) the correct thing
    • làm (nói) đúng lúc
    • làm (nói) điều phải

+ ngoại động từ

  • sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh
    • to correct a bad habit
      sửa một thói xấu
    • to correct one's watch by...
      hiệu chỉnh lại đồng hồ theo..., lấy lại đồng hồ theo...
  • khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị
    • to correct a child for disobedience
      trừng phạt đứa bé không vâng lời
  • làm mất tác hại (của cái gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "correct"
Lượt xem: 1501